1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang UYU theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = $U9.48845 UYU
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 9.48845 UYU |
5 MYR | 47.44225 UYU |
10 MYR | 94.88450 UYU |
20 MYR | 189.76900 UYU |
50 MYR | 474.42250 UYU |
100 MYR | 948.84500 UYU |
250 MYR | 2,372.11250 UYU |
500 MYR | 4,744.22500 UYU |
1000 MYR | 9,488.45000 UYU |
2000 MYR | 18,976.90000 UYU |
5000 MYR | 47,442.25000 UYU |
10000 MYR | 94,884.50000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.10539 UYU |
5 MYR | 0.52696 UYU |
10 MYR | 1.05391 UYU |
20 MYR | 2.10783 UYU |
50 MYR | 5.26956 UYU |
100 MYR | 10.53913 UYU |
250 MYR | 26.34782 UYU |
500 MYR | 52.69565 UYU |
1000 MYR | 105.39129 UYU |
2000 MYR | 210.78258 UYU |
5000 MYR | 526.95646 UYU |
10000 MYR | 1,053.91292 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bahamas chuộc lại peso Philippine
nhân dân tệ chuộc lại Cedi Ghana
Peso Chilê chuộc lại Quetzal Guatemala
Jersey Pound chuộc lại đồng Việt Nam
Lôi Rumani chuộc lại Leu Moldova
đô la Hồng Kông chuộc lại Krone Na Uy
kịch Armenia chuộc lại Kíp Lào
đô la jamaica chuộc lại đồng rúp của Nga
Đại tá Costa Rica chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.