1000 Lev Bungari chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BGN sang TRY theo tỷ giá thực tế
лв1.000 BGN = TL24.52422 TRY
01:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Lev Bungarichuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BGN | 24.52422 TRY |
5 BGN | 122.62110 TRY |
10 BGN | 245.24220 TRY |
20 BGN | 490.48440 TRY |
50 BGN | 1,226.21100 TRY |
100 BGN | 2,452.42200 TRY |
250 BGN | 6,131.05500 TRY |
500 BGN | 12,262.11000 TRY |
1000 BGN | 24,524.22000 TRY |
2000 BGN | 49,048.44000 TRY |
5000 BGN | 122,621.10000 TRY |
10000 BGN | 245,242.20000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BGN | 0.04078 TRY |
5 BGN | 0.20388 TRY |
10 BGN | 0.40776 TRY |
20 BGN | 0.81552 TRY |
50 BGN | 2.03880 TRY |
100 BGN | 4.07760 TRY |
250 BGN | 10.19400 TRY |
500 BGN | 20.38801 TRY |
1000 BGN | 40.77602 TRY |
2000 BGN | 81.55203 TRY |
5000 BGN | 203.88008 TRY |
10000 BGN | 407.76017 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Tunisia chuộc lại Đô la Belize
Bảng Gibraltar chuộc lại escudo cape verde
EUR chuộc lại Ariary Madagascar
Đô la Belize chuộc lại Nuevo Sol, Peru
lesotho chuộc lại đô la jamaica
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Guarani, Paraguay
Đảo Man bảng Anh chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
dinar Macedonia chuộc lại Peso của Uruguay
Đô la Liberia chuộc lại Cedi Ghana
Rupiah Indonesia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.