Trang chủ>Bảng Gibraltar sang escudo cape verde, GIP sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Bảng Gibraltar chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ GIP sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

gip currency flagGIP

đổi lấy

cve currency flag CVE

£1.000 GIP = Esc127.84283 CVE

18:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Bảng Gibraltarchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GIP127.84283 CVE
5 GIP639.21415 CVE
10 GIP1,278.42830 CVE
20 GIP2,556.85660 CVE
50 GIP6,392.14150 CVE
100 GIP12,784.28300 CVE
250 GIP31,960.70750 CVE
500 GIP63,921.41500 CVE
1000 GIP127,842.83000 CVE
2000 GIP255,685.66000 CVE
5000 GIP639,214.15000 CVE
10000 GIP1,278,428.30000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiBảng GibraltarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 GIP0.00782 CVE
5 GIP0.03911 CVE
10 GIP0.07822 CVE
20 GIP0.15644 CVE
50 GIP0.39111 CVE
100 GIP0.78221 CVE
250 GIP1.95553 CVE
500 GIP3.91105 CVE
1000 GIP7.82210 CVE
2000 GIP15.64421 CVE
5000 GIP39.11052 CVE
10000 GIP78.22105 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Bảng Gibraltar sang escudo cape verde, GIP sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.