1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ INR sang TJS theo tỷ giá thực tế
₹1.000 INR = SM0.10831 TJS
04:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Ấn Độchuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 0.10831 TJS |
5 INR | 0.54155 TJS |
10 INR | 1.08310 TJS |
20 INR | 2.16620 TJS |
50 INR | 5.41550 TJS |
100 INR | 10.83100 TJS |
250 INR | 27.07750 TJS |
500 INR | 54.15500 TJS |
1000 INR | 108.31000 TJS |
2000 INR | 216.62000 TJS |
5000 INR | 541.55000 TJS |
10000 INR | 1,083.10000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 INR | 9.23276 TJS |
5 INR | 46.16379 TJS |
10 INR | 92.32758 TJS |
20 INR | 184.65516 TJS |
50 INR | 461.63789 TJS |
100 INR | 923.27578 TJS |
250 INR | 2,308.18946 TJS |
500 INR | 4,616.37891 TJS |
1000 INR | 9,232.75782 TJS |
2000 INR | 18,465.51565 TJS |
5000 INR | 46,163.78912 TJS |
10000 INR | 92,327.57825 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Som Uzbekistan chuộc lại Lilangeni Swaziland
Ariary Madagascar chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Rupee Seychellois
Som Uzbekistan chuộc lại Ringgit Malaysia
Ngultrum Bhutan chuộc lại Somoni, Tajikistan
peso Philippine chuộc lại Rupee Seychellois
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Canada
Lempira Honduras chuộc lại Jersey Pound
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Birr Ethiopia
peso Philippine chuộc lại bảng thánh helena
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.