1000 peso Philippine chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang SCR theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = ₨0.25109 SCR
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.25109 SCR |
5 PHP | 1.25545 SCR |
10 PHP | 2.51090 SCR |
20 PHP | 5.02180 SCR |
50 PHP | 12.55450 SCR |
100 PHP | 25.10900 SCR |
250 PHP | 62.77250 SCR |
500 PHP | 125.54500 SCR |
1000 PHP | 251.09000 SCR |
2000 PHP | 502.18000 SCR |
5000 PHP | 1,255.45000 SCR |
10000 PHP | 2,510.90000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 3.98264 SCR |
5 PHP | 19.91318 SCR |
10 PHP | 39.82636 SCR |
20 PHP | 79.65271 SCR |
50 PHP | 199.13179 SCR |
100 PHP | 398.26357 SCR |
250 PHP | 995.65893 SCR |
500 PHP | 1,991.31785 SCR |
1000 PHP | 3,982.63571 SCR |
2000 PHP | 7,965.27142 SCR |
5000 PHP | 19,913.17854 SCR |
10000 PHP | 39,826.35708 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại bảng thánh helena
Peso Argentina chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Bermuda chuộc lại bảng lebanon
Peso của Uruguay chuộc lại Đô la Guyana
Đồng franc Djibouti chuộc lại Metical Mozambique
peso Philippine chuộc lại Đô la Canada
Tenge Kazakhstan chuộc lại bảng thánh helena
Koruna Séc chuộc lại Đô la Guyana
Kuna Croatia chuộc lại đô la Barbados
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Đài Loan mới
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.