Trang chủ>peso Philippine sang Rupee Seychellois, PHP sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang SCR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

scr currency flag SCR

₱1.000 PHP = ₨0.24746 SCR

11:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.24746 SCR
5 PHP1.23730 SCR
10 PHP2.47460 SCR
20 PHP4.94920 SCR
50 PHP12.37300 SCR
100 PHP24.74600 SCR
250 PHP61.86500 SCR
500 PHP123.73000 SCR
1000 PHP247.46000 SCR
2000 PHP494.92000 SCR
5000 PHP1,237.30000 SCR
10000 PHP2,474.60000 SCR

Rupee Seychelloischuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP4.04106 SCR
5 PHP20.20529 SCR
10 PHP40.41057 SCR
20 PHP80.82114 SCR
50 PHP202.05286 SCR
100 PHP404.10571 SCR
250 PHP1,010.26429 SCR
500 PHP2,020.52857 SCR
1000 PHP4,041.05714 SCR
2000 PHP8,082.11428 SCR
5000 PHP20,205.28570 SCR
10000 PHP40,410.57141 SCR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang Rupee Seychellois, PHP sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.