Trang chủ>Peso Argentina sang Đô la Quần đảo Cayman, ARS sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Peso Argentina chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ARS sang KYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ars currency flagARS

đổi lấy

kyd currency flag KYD

$1.000 ARS = $0.00061 KYD

00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Peso Argentinachuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ARS0.00061 KYD
5 ARS0.00305 KYD
10 ARS0.00610 KYD
20 ARS0.01220 KYD
50 ARS0.03050 KYD
100 ARS0.06100 KYD
250 ARS0.15250 KYD
500 ARS0.30500 KYD
1000 ARS0.61000 KYD
2000 ARS1.22000 KYD
5000 ARS3.05000 KYD
10000 ARS6.10000 KYD

Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ARS1,639.34426 KYD
5 ARS8,196.72131 KYD
10 ARS16,393.44262 KYD
20 ARS32,786.88525 KYD
50 ARS81,967.21311 KYD
100 ARS163,934.42623 KYD
250 ARS409,836.06557 KYD
500 ARS819,672.13115 KYD
1000 ARS1,639,344.26230 KYD
2000 ARS3,278,688.52459 KYD
5000 ARS8,196,721.31148 KYD
10000 ARS16,393,442.62295 KYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Peso Argentina sang Đô la Quần đảo Cayman, ARS sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.