1000 đô la Úc chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang LBP theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = ل.ل.58489.65409 LBP
05:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 58,489.65409 LBP |
5 AUD | 292,448.27045 LBP |
10 AUD | 584,896.54090 LBP |
20 AUD | 1,169,793.08180 LBP |
50 AUD | 2,924,482.70450 LBP |
100 AUD | 5,848,965.40900 LBP |
250 AUD | 14,622,413.52250 LBP |
500 AUD | 29,244,827.04500 LBP |
1000 AUD | 58,489,654.09000 LBP |
2000 AUD | 116,979,308.18000 LBP |
5000 AUD | 292,448,270.45000 LBP |
10000 AUD | 584,896,540.90000 LBP |
bảng lebanonchuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.00002 LBP |
5 AUD | 0.00009 LBP |
10 AUD | 0.00017 LBP |
20 AUD | 0.00034 LBP |
50 AUD | 0.00085 LBP |
100 AUD | 0.00171 LBP |
250 AUD | 0.00427 LBP |
500 AUD | 0.00855 LBP |
1000 AUD | 0.01710 LBP |
2000 AUD | 0.03419 LBP |
5000 AUD | 0.08549 LBP |
10000 AUD | 0.17097 LBP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tenge Kazakhstan chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Namibia chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Đô la Singapore
đô la jamaica chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
người Bolivia chuộc lại Balboa Panama
Manat Turkmenistan chuộc lại Manat của Azerbaijan
Lempira Honduras chuộc lại đồng Việt Nam
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Franc Guinea
Peso của Uruguay chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Kyat Myanma chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.