1000 đô la Úc chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang MRU theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = UM26.09470 MRU
05:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 26.09470 MRU |
5 AUD | 130.47350 MRU |
10 AUD | 260.94700 MRU |
20 AUD | 521.89400 MRU |
50 AUD | 1,304.73500 MRU |
100 AUD | 2,609.47000 MRU |
250 AUD | 6,523.67500 MRU |
500 AUD | 13,047.35000 MRU |
1000 AUD | 26,094.70000 MRU |
2000 AUD | 52,189.40000 MRU |
5000 AUD | 130,473.50000 MRU |
10000 AUD | 260,947.00000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.03832 MRU |
5 AUD | 0.19161 MRU |
10 AUD | 0.38322 MRU |
20 AUD | 0.76644 MRU |
50 AUD | 1.91610 MRU |
100 AUD | 3.83220 MRU |
250 AUD | 9.58049 MRU |
500 AUD | 19.16098 MRU |
1000 AUD | 38.32196 MRU |
2000 AUD | 76.64392 MRU |
5000 AUD | 191.60979 MRU |
10000 AUD | 383.21958 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đại tá Costa Rica chuộc lại Rupee Pakistan
peso Philippine chuộc lại Franc Comorian
Manat Turkmenistan chuộc lại Dinar Algeria
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Shilling Tanzania
bảng lebanon chuộc lại Đô la Belize
Krona Thụy Điển chuộc lại Som Uzbekistan
Som Uzbekistan chuộc lại Franc Comorian
Đô la Singapore chuộc lại đồng naira của Nigeria
Kwanza Angola chuộc lại Peso Mexico
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Manat của Azerbaijan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.