1000 đô la Úc chuộc lại Đồng franc Rwanda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AUD sang RWF theo tỷ giá thực tế
A$1.000 AUD = R₣944.01030 RWF
02:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Úcchuộc lạiĐồng franc RwandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 944.01030 RWF |
5 AUD | 4,720.05150 RWF |
10 AUD | 9,440.10300 RWF |
20 AUD | 18,880.20600 RWF |
50 AUD | 47,200.51500 RWF |
100 AUD | 94,401.03000 RWF |
250 AUD | 236,002.57500 RWF |
500 AUD | 472,005.15000 RWF |
1000 AUD | 944,010.30000 RWF |
2000 AUD | 1,888,020.60000 RWF |
5000 AUD | 4,720,051.50000 RWF |
10000 AUD | 9,440,103.00000 RWF |
Đồng franc Rwandachuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AUD | 0.00106 RWF |
5 AUD | 0.00530 RWF |
10 AUD | 0.01059 RWF |
20 AUD | 0.02119 RWF |
50 AUD | 0.05297 RWF |
100 AUD | 0.10593 RWF |
250 AUD | 0.26483 RWF |
500 AUD | 0.52966 RWF |
1000 AUD | 1.05931 RWF |
2000 AUD | 2.11862 RWF |
5000 AUD | 5.29655 RWF |
10000 AUD | 10.59310 RWF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại tonga pa'anga
Dalasi, Gambia chuộc lại dinar Jordan
Ringgit Malaysia chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đô la Brunei chuộc lại Somoni, Tajikistan
Ariary Madagascar chuộc lại Rupee Nepal
hryvnia Ukraina chuộc lại đô la Barbados
Đô la Suriname chuộc lại Đô la Fiji
Đại tá Salvador chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Đài Loan mới chuộc lại người Bolivia
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.