Trang chủ>đô la Úc sang Baht Thái, AUD sang THB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Úc chuộc lại Baht Thái tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ AUD sang THB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

aud currency flagAUD

đổi lấy

thb currency flag THB

A$1.000 AUD = ฿21.07397 THB

07:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Úcchuộc lạiBaht TháiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AUD21.07397 THB
5 AUD105.36985 THB
10 AUD210.73970 THB
20 AUD421.47940 THB
50 AUD1,053.69850 THB
100 AUD2,107.39700 THB
250 AUD5,268.49250 THB
500 AUD10,536.98500 THB
1000 AUD21,073.97000 THB
2000 AUD42,147.94000 THB
5000 AUD105,369.85000 THB
10000 AUD210,739.70000 THB

Baht Tháichuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 AUD0.04745 THB
5 AUD0.23726 THB
10 AUD0.47452 THB
20 AUD0.94904 THB
50 AUD2.37260 THB
100 AUD4.74519 THB
250 AUD11.86298 THB
500 AUD23.72595 THB
1000 AUD47.45190 THB
2000 AUD94.90381 THB
5000 AUD237.25952 THB
10000 AUD474.51904 THB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Úc sang Baht Thái, AUD sang THB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.