1000 Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Brunei tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AZN sang BND theo tỷ giá thực tế
man.1.000 AZN = B$0.75524 BND
00:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Manat của Azerbaijanchuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 0.75524 BND |
5 AZN | 3.77620 BND |
10 AZN | 7.55240 BND |
20 AZN | 15.10480 BND |
50 AZN | 37.76200 BND |
100 AZN | 75.52400 BND |
250 AZN | 188.81000 BND |
500 AZN | 377.62000 BND |
1000 AZN | 755.24000 BND |
2000 AZN | 1,510.48000 BND |
5000 AZN | 3,776.20000 BND |
10000 AZN | 7,552.40000 BND |
Đô la Bruneichuộc lạiManat của AzerbaijanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AZN | 1.32408 BND |
5 AZN | 6.62041 BND |
10 AZN | 13.24082 BND |
20 AZN | 26.48165 BND |
50 AZN | 66.20412 BND |
100 AZN | 132.40824 BND |
250 AZN | 331.02060 BND |
500 AZN | 662.04121 BND |
1000 AZN | 1,324.08241 BND |
2000 AZN | 2,648.16482 BND |
5000 AZN | 6,620.41205 BND |
10000 AZN | 13,240.82411 BND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại peso Philippine
Somoni, Tajikistan chuộc lại Rial Oman
Vatu Vanuatu chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Dinar Kuwait chuộc lại Florin Aruba
Đại tá Costa Rica chuộc lại Krone Na Uy
Peso Argentina chuộc lại escudo cape verde
Đô la Đài Loan mới chuộc lại GBP
Quetzal Guatemala chuộc lại Rupee Pakistan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Georgia Lari
Quetzal Guatemala chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.