1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang XOF theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = CFA335.44496 XOF
03:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 335.44496 XOF |
5 BAM | 1,677.22480 XOF |
10 BAM | 3,354.44960 XOF |
20 BAM | 6,708.89920 XOF |
50 BAM | 16,772.24800 XOF |
100 BAM | 33,544.49600 XOF |
250 BAM | 83,861.24000 XOF |
500 BAM | 167,722.48000 XOF |
1000 BAM | 335,444.96000 XOF |
2000 BAM | 670,889.92000 XOF |
5000 BAM | 1,677,224.80000 XOF |
10000 BAM | 3,354,449.60000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.00298 XOF |
5 BAM | 0.01491 XOF |
10 BAM | 0.02981 XOF |
20 BAM | 0.05962 XOF |
50 BAM | 0.14906 XOF |
100 BAM | 0.29811 XOF |
250 BAM | 0.74528 XOF |
500 BAM | 1.49056 XOF |
1000 BAM | 2.98111 XOF |
2000 BAM | 5.96223 XOF |
5000 BAM | 14.90557 XOF |
10000 BAM | 29.81115 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Rupee Seychellois
đô la Úc chuộc lại Forint Hungary
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rupee Seychellois
krona Iceland chuộc lại Ringgit Malaysia
Baht Thái chuộc lại Đô la Guyana
Riel Campuchia chuộc lại krona Iceland
Somoni, Tajikistan chuộc lại Tala Samoa
bảng thánh helena chuộc lại krona Iceland
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Brunei
bảng Guernsey chuộc lại Peso Chilê
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.