1000 đô la Barbados chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BBD sang ILS theo tỷ giá thực tế
Bds$1.000 BBD = ₪1.66385 ILS
00:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Barbadoschuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 1.66385 ILS |
5 BBD | 8.31925 ILS |
10 BBD | 16.63850 ILS |
20 BBD | 33.27700 ILS |
50 BBD | 83.19250 ILS |
100 BBD | 166.38500 ILS |
250 BBD | 415.96250 ILS |
500 BBD | 831.92500 ILS |
1000 BBD | 1,663.85000 ILS |
2000 BBD | 3,327.70000 ILS |
5000 BBD | 8,319.25000 ILS |
10000 BBD | 16,638.50000 ILS |
Shekel mới của Israelchuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 0.60102 ILS |
5 BBD | 3.00508 ILS |
10 BBD | 6.01016 ILS |
20 BBD | 12.02031 ILS |
50 BBD | 30.05079 ILS |
100 BBD | 60.10157 ILS |
250 BBD | 150.25393 ILS |
500 BBD | 300.50786 ILS |
1000 BBD | 601.01572 ILS |
2000 BBD | 1,202.03143 ILS |
5000 BBD | 3,005.07858 ILS |
10000 BBD | 6,010.15717 ILS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Comorian chuộc lại Manat của Azerbaijan
Franc Comorian chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la Belize chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Ringgit Malaysia chuộc lại đô la Barbados
Rupee Seychellois chuộc lại Cedi Ghana
Rial Oman chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Guyana chuộc lại Cedi Ghana
bảng Guernsey chuộc lại Đô la Guyana
Đại tá Costa Rica chuộc lại Rupee Nepal
Rupiah Indonesia chuộc lại đồng Việt Nam
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.