1000 đô la Barbados chuộc lại Rupee Pakistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BBD sang PKR theo tỷ giá thực tế
Bds$1.000 BBD = ₨140.86250 PKR
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Barbadoschuộc lạiRupee PakistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 140.86250 PKR |
5 BBD | 704.31250 PKR |
10 BBD | 1,408.62500 PKR |
20 BBD | 2,817.25000 PKR |
50 BBD | 7,043.12500 PKR |
100 BBD | 14,086.25000 PKR |
250 BBD | 35,215.62500 PKR |
500 BBD | 70,431.25000 PKR |
1000 BBD | 140,862.50000 PKR |
2000 BBD | 281,725.00000 PKR |
5000 BBD | 704,312.50000 PKR |
10000 BBD | 1,408,625.00000 PKR |
Rupee Pakistanchuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 0.00710 PKR |
5 BBD | 0.03550 PKR |
10 BBD | 0.07099 PKR |
20 BBD | 0.14198 PKR |
50 BBD | 0.35496 PKR |
100 BBD | 0.70991 PKR |
250 BBD | 1.77478 PKR |
500 BBD | 3.54956 PKR |
1000 BBD | 7.09912 PKR |
2000 BBD | 14.19824 PKR |
5000 BBD | 35.49561 PKR |
10000 BBD | 70.99121 PKR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Guernsey chuộc lại Đô la Singapore
thắng chuộc lại Krona Thụy Điển
Tenge Kazakhstan chuộc lại Krona Thụy Điển
Đại tá Costa Rica chuộc lại Ariary Madagascar
Dinar Bahrain chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Real Brazil
som kirgyzstan chuộc lại Rupiah Indonesia
đồng rúp của Nga chuộc lại đô la Barbados
Đô la Namibia chuộc lại Rupee Seychellois
Lempira Honduras chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.