Trang chủ>Đại tá Costa Rica sang Ariary Madagascar, CRC sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Ariary Madagascar tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CRC sang MGA theo tỷ giá thực tế

Số lượng

crc currency flagCRC

đổi lấy

mga currency flag MGA

₡1.000 CRC = Ar8.69974 MGA

02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Costa Ricachuộc lạiAriary MadagascarBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC8.69974 MGA
5 CRC43.49870 MGA
10 CRC86.99740 MGA
20 CRC173.99480 MGA
50 CRC434.98700 MGA
100 CRC869.97400 MGA
250 CRC2,174.93500 MGA
500 CRC4,349.87000 MGA
1000 CRC8,699.74000 MGA
2000 CRC17,399.48000 MGA
5000 CRC43,498.70000 MGA
10000 CRC86,997.40000 MGA

Ariary Madagascarchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CRC0.11495 MGA
5 CRC0.57473 MGA
10 CRC1.14946 MGA
20 CRC2.29892 MGA
50 CRC5.74730 MGA
100 CRC11.49460 MGA
250 CRC28.73649 MGA
500 CRC57.47298 MGA
1000 CRC114.94596 MGA
2000 CRC229.89193 MGA
5000 CRC574.72982 MGA
10000 CRC1,149.45964 MGA

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Costa Rica sang Ariary Madagascar, CRC sang MGA - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.