1000 taka bangladesh chuộc lại Đại tá Salvador tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang SVC theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = ₡0.07196 SVC
03:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.07196 SVC |
5 BDT | 0.35980 SVC |
10 BDT | 0.71960 SVC |
20 BDT | 1.43920 SVC |
50 BDT | 3.59800 SVC |
100 BDT | 7.19600 SVC |
250 BDT | 17.99000 SVC |
500 BDT | 35.98000 SVC |
1000 BDT | 71.96000 SVC |
2000 BDT | 143.92000 SVC |
5000 BDT | 359.80000 SVC |
10000 BDT | 719.60000 SVC |
Đại tá Salvadorchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 13.89661 SVC |
5 BDT | 69.48305 SVC |
10 BDT | 138.96609 SVC |
20 BDT | 277.93218 SVC |
50 BDT | 694.83046 SVC |
100 BDT | 1,389.66092 SVC |
250 BDT | 3,474.15231 SVC |
500 BDT | 6,948.30461 SVC |
1000 BDT | 13,896.60923 SVC |
2000 BDT | 27,793.21845 SVC |
5000 BDT | 69,483.04614 SVC |
10000 BDT | 138,966.09227 SVC |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Jordan chuộc lại đô la
escudo cape verde chuộc lại Ringgit Malaysia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đô la Bermuda
Forint Hungary chuộc lại nhân dân tệ
Đô la Liberia chuộc lại Kuna Croatia
Georgia Lari chuộc lại peso Philippine
Đô la Singapore chuộc lại EUR
Krone Đan Mạch chuộc lại Peso của Uruguay
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đại tá Costa Rica
dirham Ma-rốc chuộc lại Peso Dominica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.