Trang chủ>taka bangladesh sang ZMW, BDT sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 taka bangladesh chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BDT sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bdt currency flagBDT

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

Tk1.000 BDT = ZK0.19330 ZMW

04:59 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

taka bangladeshchuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT0.19330 ZMW
5 BDT0.96650 ZMW
10 BDT1.93300 ZMW
20 BDT3.86600 ZMW
50 BDT9.66500 ZMW
100 BDT19.33000 ZMW
250 BDT48.32500 ZMW
500 BDT96.65000 ZMW
1000 BDT193.30000 ZMW
2000 BDT386.60000 ZMW
5000 BDT966.50000 ZMW
10000 BDT1,933.00000 ZMW

ZMWchuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BDT5.17331 ZMW
5 BDT25.86653 ZMW
10 BDT51.73306 ZMW
20 BDT103.46611 ZMW
50 BDT258.66529 ZMW
100 BDT517.33057 ZMW
250 BDT1,293.32644 ZMW
500 BDT2,586.65287 ZMW
1000 BDT5,173.30574 ZMW
2000 BDT10,346.61148 ZMW
5000 BDT25,866.52871 ZMW
10000 BDT51,733.05742 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

taka bangladesh sang ZMW, BDT sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.