Trang chủ>Lev Bungari sang Shekel mới của Israel, BGN sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lev Bungari chuộc lại Shekel mới của Israel tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BGN sang ILS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bgn currency flagBGN

đổi lấy

ils currency flag ILS

лв1.000 BGN = ₪1.98713 ILS

05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lev Bungarichuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BGN1.98713 ILS
5 BGN9.93565 ILS
10 BGN19.87130 ILS
20 BGN39.74260 ILS
50 BGN99.35650 ILS
100 BGN198.71300 ILS
250 BGN496.78250 ILS
500 BGN993.56500 ILS
1000 BGN1,987.13000 ILS
2000 BGN3,974.26000 ILS
5000 BGN9,935.65000 ILS
10000 BGN19,871.30000 ILS

Shekel mới của Israelchuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BGN0.50324 ILS
5 BGN2.51619 ILS
10 BGN5.03238 ILS
20 BGN10.06477 ILS
50 BGN25.16192 ILS
100 BGN50.32383 ILS
250 BGN125.80958 ILS
500 BGN251.61917 ILS
1000 BGN503.23834 ILS
2000 BGN1,006.47668 ILS
5000 BGN2,516.19169 ILS
10000 BGN5,032.38339 ILS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lev Bungari sang Shekel mới của Israel, BGN sang ILS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.