Trang chủ>Shekel mới của Israel sang đô la Hồng Kông, ILS sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang HKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

hkd currency flag HKD

₪1.000 ILS = $2.34295 HKD

23:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS2.34295 HKD
5 ILS11.71475 HKD
10 ILS23.42950 HKD
20 ILS46.85900 HKD
50 ILS117.14750 HKD
100 ILS234.29500 HKD
250 ILS585.73750 HKD
500 ILS1,171.47500 HKD
1000 ILS2,342.95000 HKD
2000 ILS4,685.90000 HKD
5000 ILS11,714.75000 HKD
10000 ILS23,429.50000 HKD

đô la Hồng Kôngchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.42681 HKD
5 ILS2.13406 HKD
10 ILS4.26812 HKD
20 ILS8.53625 HKD
50 ILS21.34062 HKD
100 ILS42.68124 HKD
250 ILS106.70309 HKD
500 ILS213.40618 HKD
1000 ILS426.81235 HKD
2000 ILS853.62470 HKD
5000 ILS2,134.06176 HKD
10000 ILS4,268.12352 HKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang đô la Hồng Kông, ILS sang HKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.