1000 Quetzal Guatemala chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GTQ sang BDT theo tỷ giá thực tế
Q1.000 GTQ = Tk15.86920 BDT
04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Quetzal Guatemalachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 15.86920 BDT |
5 GTQ | 79.34600 BDT |
10 GTQ | 158.69200 BDT |
20 GTQ | 317.38400 BDT |
50 GTQ | 793.46000 BDT |
100 GTQ | 1,586.92000 BDT |
250 GTQ | 3,967.30000 BDT |
500 GTQ | 7,934.60000 BDT |
1000 GTQ | 15,869.20000 BDT |
2000 GTQ | 31,738.40000 BDT |
5000 GTQ | 79,346.00000 BDT |
10000 GTQ | 158,692.00000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GTQ | 0.06302 BDT |
5 GTQ | 0.31508 BDT |
10 GTQ | 0.63015 BDT |
20 GTQ | 1.26030 BDT |
50 GTQ | 3.15076 BDT |
100 GTQ | 6.30151 BDT |
250 GTQ | 15.75379 BDT |
500 GTQ | 31.50757 BDT |
1000 GTQ | 63.01515 BDT |
2000 GTQ | 126.03030 BDT |
5000 GTQ | 315.07574 BDT |
10000 GTQ | 630.15149 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
taka bangladesh chuộc lại Shilling Uganda
nhân dân tệ chuộc lại Dinar Bahrain
Franc CFA Trung Phi chuộc lại tonga pa'anga
tonga pa'anga chuộc lại EUR
Lilangeni Swaziland chuộc lại Lev Bungari
Đại tá Salvador chuộc lại Đô la Suriname
dinar Macedonia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
dinar Jordan chuộc lại Manat Turkmenistan
hryvnia Ukraina chuộc lại krona Iceland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.