1000 Đô la Bermuda chuộc lại Balboa Panama tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BMD sang PAB theo tỷ giá thực tế
$1.000 BMD = B/.1.00000 PAB
15:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bermudachuộc lạiBalboa PanamaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BMD | 1.00000 PAB |
5 BMD | 5.00000 PAB |
10 BMD | 10.00000 PAB |
20 BMD | 20.00000 PAB |
50 BMD | 50.00000 PAB |
100 BMD | 100.00000 PAB |
250 BMD | 250.00000 PAB |
500 BMD | 500.00000 PAB |
1000 BMD | 1,000.00000 PAB |
2000 BMD | 2,000.00000 PAB |
5000 BMD | 5,000.00000 PAB |
10000 BMD | 10,000.00000 PAB |
Balboa Panamachuộc lạiĐô la BermudaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BMD | 1.00000 PAB |
5 BMD | 5.00000 PAB |
10 BMD | 10.00000 PAB |
20 BMD | 20.00000 PAB |
50 BMD | 50.00000 PAB |
100 BMD | 100.00000 PAB |
250 BMD | 250.00000 PAB |
500 BMD | 500.00000 PAB |
1000 BMD | 1,000.00000 PAB |
2000 BMD | 2,000.00000 PAB |
5000 BMD | 5,000.00000 PAB |
10000 BMD | 10,000.00000 PAB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Baht Thái chuộc lại taka bangladesh
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại kịch Armenia
Jersey Pound chuộc lại đồng Việt Nam
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Ngultrum Bhutan chuộc lại Quetzal Guatemala
Riel Campuchia chuộc lại Peso Dominica
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Rupee Sri Lanka
Ariary Madagascar chuộc lại Rial Oman
Đồng Peso Colombia chuộc lại Franc Guinea
Peso Mexico chuộc lại Đồng Peso Colombia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.