1000 Đô la Brunei chuộc lại Lek Albania tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang ALL theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = Lek65.15578 ALL
07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiLek AlbaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 65.15578 ALL |
5 BND | 325.77890 ALL |
10 BND | 651.55780 ALL |
20 BND | 1,303.11560 ALL |
50 BND | 3,257.78900 ALL |
100 BND | 6,515.57800 ALL |
250 BND | 16,288.94500 ALL |
500 BND | 32,577.89000 ALL |
1000 BND | 65,155.78000 ALL |
2000 BND | 130,311.56000 ALL |
5000 BND | 325,778.90000 ALL |
10000 BND | 651,557.80000 ALL |
Lek Albaniachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.01535 ALL |
5 BND | 0.07674 ALL |
10 BND | 0.15348 ALL |
20 BND | 0.30696 ALL |
50 BND | 0.76739 ALL |
100 BND | 1.53478 ALL |
250 BND | 3.83696 ALL |
500 BND | 7.67392 ALL |
1000 BND | 15.34783 ALL |
2000 BND | 30.69567 ALL |
5000 BND | 76.73916 ALL |
10000 BND | 153.47833 ALL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shekel mới của Israel chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Somoni, Tajikistan chuộc lại Ringgit Malaysia
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Canada
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Forint Hungary chuộc lại bảng lebanon
Franc Comorian chuộc lại Lev Bungari
Georgia Lari chuộc lại Krone Đan Mạch
Lev Bungari chuộc lại Rupiah Indonesia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Canada
pula botswana chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.