1000 Đô la Brunei chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang CAD theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = C$1.07248 CAD
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 1.07248 CAD |
5 BND | 5.36240 CAD |
10 BND | 10.72480 CAD |
20 BND | 21.44960 CAD |
50 BND | 53.62400 CAD |
100 BND | 107.24800 CAD |
250 BND | 268.12000 CAD |
500 BND | 536.24000 CAD |
1000 BND | 1,072.48000 CAD |
2000 BND | 2,144.96000 CAD |
5000 BND | 5,362.40000 CAD |
10000 BND | 10,724.80000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.93242 CAD |
5 BND | 4.66209 CAD |
10 BND | 9.32418 CAD |
20 BND | 18.64837 CAD |
50 BND | 46.62092 CAD |
100 BND | 93.24183 CAD |
250 BND | 233.10458 CAD |
500 BND | 466.20916 CAD |
1000 BND | 932.41832 CAD |
2000 BND | 1,864.83664 CAD |
5000 BND | 4,662.09160 CAD |
10000 BND | 9,324.18320 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Georgia Lari chuộc lại Rupee Pakistan
Krone Đan Mạch chuộc lại Peso Chilê
Peso Dominica chuộc lại đô la Úc
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đô la Bahamas
Đô la Belize chuộc lại Guarani, Paraguay
Krone Đan Mạch chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Rupee Nepal chuộc lại Peso Dominica
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Guarani, Paraguay
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.