1000 Đô la Brunei chuộc lại Đô la Namibia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang NAD theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = $13.75507 NAD
00:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiĐô la NamibiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 13.75507 NAD |
5 BND | 68.77535 NAD |
10 BND | 137.55070 NAD |
20 BND | 275.10140 NAD |
50 BND | 687.75350 NAD |
100 BND | 1,375.50700 NAD |
250 BND | 3,438.76750 NAD |
500 BND | 6,877.53500 NAD |
1000 BND | 13,755.07000 NAD |
2000 BND | 27,510.14000 NAD |
5000 BND | 68,775.35000 NAD |
10000 BND | 137,550.70000 NAD |
Đô la Namibiachuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.07270 NAD |
5 BND | 0.36350 NAD |
10 BND | 0.72700 NAD |
20 BND | 1.45401 NAD |
50 BND | 3.63502 NAD |
100 BND | 7.27005 NAD |
250 BND | 18.17512 NAD |
500 BND | 36.35023 NAD |
1000 BND | 72.70047 NAD |
2000 BND | 145.40093 NAD |
5000 BND | 363.50233 NAD |
10000 BND | 727.00466 NAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Đô la Suriname chuộc lại Leu Moldova
bảng Guernsey chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Quetzal Guatemala chuộc lại lesotho
tonga pa'anga chuộc lại Georgia Lari
Bảng Gibraltar chuộc lại hryvnia Ukraina
Forint Hungary chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đồng Peso Colombia chuộc lại dinar Tunisia
Rial Oman chuộc lại Ringgit Malaysia
peso Philippine chuộc lại đô la
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.