1000 Đô la Brunei chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang TWD theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = NT$23.78334 TWD
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 23.78334 TWD |
5 BND | 118.91670 TWD |
10 BND | 237.83340 TWD |
20 BND | 475.66680 TWD |
50 BND | 1,189.16700 TWD |
100 BND | 2,378.33400 TWD |
250 BND | 5,945.83500 TWD |
500 BND | 11,891.67000 TWD |
1000 BND | 23,783.34000 TWD |
2000 BND | 47,566.68000 TWD |
5000 BND | 118,916.70000 TWD |
10000 BND | 237,833.40000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.04205 TWD |
5 BND | 0.21023 TWD |
10 BND | 0.42046 TWD |
20 BND | 0.84092 TWD |
50 BND | 2.10231 TWD |
100 BND | 4.20462 TWD |
250 BND | 10.51156 TWD |
500 BND | 21.02312 TWD |
1000 BND | 42.04624 TWD |
2000 BND | 84.09248 TWD |
5000 BND | 210.23120 TWD |
10000 BND | 420.46239 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại krona Iceland
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Rupee Seychellois
bảng Ai Cập chuộc lại Franc Comorian
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Rupee Seychellois
Rupee Pakistan chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đồng Peso Colombia chuộc lại Ariary Madagascar
Kwanza Angola chuộc lại Forint Hungary
Kyat Myanma chuộc lại dinar Jordan
Đại tá Salvador chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Rupee Nepal chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.