1000 Đô la Brunei chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BND sang XOF theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BND = CFA437.99657 XOF
06:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bruneichuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 437.99657 XOF |
5 BND | 2,189.98285 XOF |
10 BND | 4,379.96570 XOF |
20 BND | 8,759.93140 XOF |
50 BND | 21,899.82850 XOF |
100 BND | 43,799.65700 XOF |
250 BND | 109,499.14250 XOF |
500 BND | 218,998.28500 XOF |
1000 BND | 437,996.57000 XOF |
2000 BND | 875,993.14000 XOF |
5000 BND | 2,189,982.85000 XOF |
10000 BND | 4,379,965.70000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐô la BruneiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BND | 0.00228 XOF |
5 BND | 0.01142 XOF |
10 BND | 0.02283 XOF |
20 BND | 0.04566 XOF |
50 BND | 0.11416 XOF |
100 BND | 0.22831 XOF |
250 BND | 0.57078 XOF |
500 BND | 1.14156 XOF |
1000 BND | 2.28312 XOF |
2000 BND | 4.56625 XOF |
5000 BND | 11.41561 XOF |
10000 BND | 22.83123 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại Peso Chilê
Đô la Belize chuộc lại Rupee Nepal
đô la jamaica chuộc lại Đô la Canada
Đô la Belize chuộc lại goude Haiti
Georgia Lari chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Bahamas chuộc lại Ariary Madagascar
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đồng franc Rwanda
Peso Mexico chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Fiji
Đô la Namibia chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.