1000 người Bolivia chuộc lại dinar Jordan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang JOD theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = JD0.10287 JOD
02:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.10287 JOD |
5 BOB | 0.51435 JOD |
10 BOB | 1.02870 JOD |
20 BOB | 2.05740 JOD |
50 BOB | 5.14350 JOD |
100 BOB | 10.28700 JOD |
250 BOB | 25.71750 JOD |
500 BOB | 51.43500 JOD |
1000 BOB | 102.87000 JOD |
2000 BOB | 205.74000 JOD |
5000 BOB | 514.35000 JOD |
10000 BOB | 1,028.70000 JOD |
dinar Jordanchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 9.72101 JOD |
5 BOB | 48.60504 JOD |
10 BOB | 97.21007 JOD |
20 BOB | 194.42014 JOD |
50 BOB | 486.05035 JOD |
100 BOB | 972.10071 JOD |
250 BOB | 2,430.25177 JOD |
500 BOB | 4,860.50355 JOD |
1000 BOB | 9,721.00710 JOD |
2000 BOB | 19,442.01419 JOD |
5000 BOB | 48,605.03548 JOD |
10000 BOB | 97,210.07096 JOD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Tenge Kazakhstan
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Birr Ethiopia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Rupee Sri Lanka chuộc lại Ngultrum Bhutan
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Bermuda
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Somoni, Tajikistan
tonga pa'anga chuộc lại Shilling Tanzania
Krone Na Uy chuộc lại Đô la Fiji
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Ariary Madagascar
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.