1000 người Bolivia chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang NPR theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = ₨20.29667 NPR
14:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 20.29667 NPR |
5 BOB | 101.48335 NPR |
10 BOB | 202.96670 NPR |
20 BOB | 405.93340 NPR |
50 BOB | 1,014.83350 NPR |
100 BOB | 2,029.66700 NPR |
250 BOB | 5,074.16750 NPR |
500 BOB | 10,148.33500 NPR |
1000 BOB | 20,296.67000 NPR |
2000 BOB | 40,593.34000 NPR |
5000 BOB | 101,483.35000 NPR |
10000 BOB | 202,966.70000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.04927 NPR |
5 BOB | 0.24635 NPR |
10 BOB | 0.49269 NPR |
20 BOB | 0.98538 NPR |
50 BOB | 2.46346 NPR |
100 BOB | 4.92692 NPR |
250 BOB | 12.31729 NPR |
500 BOB | 24.63458 NPR |
1000 BOB | 49.26917 NPR |
2000 BOB | 98.53833 NPR |
5000 BOB | 246.34583 NPR |
10000 BOB | 492.69166 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tala Samoa chuộc lại nhân dân tệ
Đô la Liberia chuộc lại Birr Ethiopia
Rupee Sri Lanka chuộc lại bảng Ai Cập
dirham Ma-rốc chuộc lại dinar Tunisia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại GBP
Jersey Pound chuộc lại Shekel mới của Israel
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đồng Peso Colombia
Balboa Panama chuộc lại Koruna Séc
Metical Mozambique chuộc lại Koruna Séc
Đô la Đài Loan mới chuộc lại bảng Guernsey
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.