1000 người Bolivia chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang SCR theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = ₨2.15299 SCR
12:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 2.15299 SCR |
5 BOB | 10.76495 SCR |
10 BOB | 21.52990 SCR |
20 BOB | 43.05980 SCR |
50 BOB | 107.64950 SCR |
100 BOB | 215.29900 SCR |
250 BOB | 538.24750 SCR |
500 BOB | 1,076.49500 SCR |
1000 BOB | 2,152.99000 SCR |
2000 BOB | 4,305.98000 SCR |
5000 BOB | 10,764.95000 SCR |
10000 BOB | 21,529.90000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.46447 SCR |
5 BOB | 2.32235 SCR |
10 BOB | 4.64470 SCR |
20 BOB | 9.28941 SCR |
50 BOB | 23.22352 SCR |
100 BOB | 46.44703 SCR |
250 BOB | 116.11759 SCR |
500 BOB | 232.23517 SCR |
1000 BOB | 464.47034 SCR |
2000 BOB | 928.94068 SCR |
5000 BOB | 2,322.35171 SCR |
10000 BOB | 4,644.70341 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lek Albania chuộc lại Rupee Sri Lanka
Rial Oman chuộc lại Florin Aruba
Đại tá Costa Rica chuộc lại Rupee Nepal
Rupee Pakistan chuộc lại Shilling Uganda
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Kwanza Angola
Tala Samoa chuộc lại Leu Moldova
đồng Việt Nam chuộc lại peso Philippine
đô la New Zealand chuộc lại GBP
Georgia Lari chuộc lại Đồng franc Djibouti
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Đô la Brunei
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.