1000 người Bolivia chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang SRD theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = $5.50337 SRD
20:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 5.50337 SRD |
5 BOB | 27.51685 SRD |
10 BOB | 55.03370 SRD |
20 BOB | 110.06740 SRD |
50 BOB | 275.16850 SRD |
100 BOB | 550.33700 SRD |
250 BOB | 1,375.84250 SRD |
500 BOB | 2,751.68500 SRD |
1000 BOB | 5,503.37000 SRD |
2000 BOB | 11,006.74000 SRD |
5000 BOB | 27,516.85000 SRD |
10000 BOB | 55,033.70000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.18171 SRD |
5 BOB | 0.90853 SRD |
10 BOB | 1.81707 SRD |
20 BOB | 3.63414 SRD |
50 BOB | 9.08534 SRD |
100 BOB | 18.17068 SRD |
250 BOB | 45.42671 SRD |
500 BOB | 90.85342 SRD |
1000 BOB | 181.70685 SRD |
2000 BOB | 363.41369 SRD |
5000 BOB | 908.53423 SRD |
10000 BOB | 1,817.06845 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Shilling Kenya chuộc lại đô la jamaica
Manat của Azerbaijan chuộc lại Shilling Tanzania
Kyat Myanma chuộc lại Peso Argentina
som kirgyzstan chuộc lại Kyat Myanma
đồng rupee Mauritius chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Krone Đan Mạch chuộc lại Vatu Vanuatu
dinar Macedonia chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Leu Moldova chuộc lại đồng dinar Serbia
Shilling Tanzania chuộc lại Nuevo Sol, Peru
dinar Macedonia chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.