1000 Đô la Bahamas chuộc lại Đồng Peso Colombia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang COP theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = $4026.40000 COP
09:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 4,026.40000 COP |
5 BSD | 20,132.00000 COP |
10 BSD | 40,264.00000 COP |
20 BSD | 80,528.00000 COP |
50 BSD | 201,320.00000 COP |
100 BSD | 402,640.00000 COP |
250 BSD | 1,006,600.00000 COP |
500 BSD | 2,013,200.00000 COP |
1000 BSD | 4,026,400.00000 COP |
2000 BSD | 8,052,800.00000 COP |
5000 BSD | 20,132,000.00000 COP |
10000 BSD | 40,264,000.00000 COP |
Đồng Peso Colombiachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BSD | 0.00025 COP |
5 BSD | 0.00124 COP |
10 BSD | 0.00248 COP |
20 BSD | 0.00497 COP |
50 BSD | 0.01242 COP |
100 BSD | 0.02484 COP |
250 BSD | 0.06209 COP |
500 BSD | 0.12418 COP |
1000 BSD | 0.24836 COP |
2000 BSD | 0.49672 COP |
5000 BSD | 1.24180 COP |
10000 BSD | 2.48361 COP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Bermuda chuộc lại Som Uzbekistan
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại bảng thánh helena
Lempira Honduras chuộc lại Rafia Maldives
Rupee Sri Lanka chuộc lại Quetzal Guatemala
đồng rúp của Nga chuộc lại Shilling Tanzania
Florin Aruba chuộc lại Đô la Brunei
Peso Mexico chuộc lại đô la Barbados
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Zloty của Ba Lan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.