1000 Đô la Bahamas chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BSD sang CVE theo tỷ giá thực tế
B$1.000 BSD = Esc94.06000 CVE
01:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Bahamaschuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 BSD | 94.06000 CVE |
| 5 BSD | 470.30000 CVE |
| 10 BSD | 940.60000 CVE |
| 20 BSD | 1,881.20000 CVE |
| 50 BSD | 4,703.00000 CVE |
| 100 BSD | 9,406.00000 CVE |
| 250 BSD | 23,515.00000 CVE |
| 500 BSD | 47,030.00000 CVE |
| 1000 BSD | 94,060.00000 CVE |
| 2000 BSD | 188,120.00000 CVE |
| 5000 BSD | 470,300.00000 CVE |
| 10000 BSD | 940,600.00000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
|---|---|
| 1 BSD | 0.01063 CVE |
| 5 BSD | 0.05316 CVE |
| 10 BSD | 0.10632 CVE |
| 20 BSD | 0.21263 CVE |
| 50 BSD | 0.53158 CVE |
| 100 BSD | 1.06315 CVE |
| 250 BSD | 2.65788 CVE |
| 500 BSD | 5.31576 CVE |
| 1000 BSD | 10.63151 CVE |
| 2000 BSD | 21.26302 CVE |
| 5000 BSD | 53.15756 CVE |
| 10000 BSD | 106.31512 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Quetzal Guatemala chuộc lại Franc Guinea
Rafia Maldives chuộc lại đồng rupee Mauritius
Ringgit Malaysia chuộc lại Lempira Honduras
Ngultrum Bhutan chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Shilling Tanzania chuộc lại Som Uzbekistan
Lilangeni Swaziland chuộc lại Đô la Namibia
Đảo Man bảng Anh chuộc lại bảng Ai Cập
Krona Thụy Điển chuộc lại Krone Đan Mạch
Birr Ethiopia chuộc lại Quetzal Guatemala
Dalasi, Gambia chuộc lại Peso của Uruguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.