1000 Dalasi, Gambia chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GMD sang UYU theo tỷ giá thực tế
D1.000 GMD = $U0.55436 UYU
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dalasi, Gambiachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 0.55436 UYU |
5 GMD | 2.77180 UYU |
10 GMD | 5.54360 UYU |
20 GMD | 11.08720 UYU |
50 GMD | 27.71800 UYU |
100 GMD | 55.43600 UYU |
250 GMD | 138.59000 UYU |
500 GMD | 277.18000 UYU |
1000 GMD | 554.36000 UYU |
2000 GMD | 1,108.72000 UYU |
5000 GMD | 2,771.80000 UYU |
10000 GMD | 5,543.60000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GMD | 1.80388 UYU |
5 GMD | 9.01941 UYU |
10 GMD | 18.03882 UYU |
20 GMD | 36.07764 UYU |
50 GMD | 90.19410 UYU |
100 GMD | 180.38820 UYU |
250 GMD | 450.97049 UYU |
500 GMD | 901.94098 UYU |
1000 GMD | 1,803.88195 UYU |
2000 GMD | 3,607.76391 UYU |
5000 GMD | 9,019.40977 UYU |
10000 GMD | 18,038.81954 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Dinar Bahrain
Sierra Leone Leone chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Bermuda chuộc lại Dalasi, Gambia
đô la New Zealand chuộc lại Somoni, Tajikistan
Forint Hungary chuộc lại pula botswana
Ngultrum Bhutan chuộc lại Forint Hungary
EUR chuộc lại Tenge Kazakhstan
Krona Thụy Điển chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đô la Bahamas chuộc lại Shilling Uganda
Zloty của Ba Lan chuộc lại Shilling Tanzania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.