Trang chủ>Zloty của Ba Lan sang Shilling Tanzania, PLN sang TZS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Zloty của Ba Lan chuộc lại Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PLN sang TZS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

pln currency flagPLN

đổi lấy

tzs currency flag TZS

zł1.000 PLN = tzs684.41013 TZS

05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Zloty của Ba Lanchuộc lạiShilling TanzaniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN684.41013 TZS
5 PLN3,422.05065 TZS
10 PLN6,844.10130 TZS
20 PLN13,688.20260 TZS
50 PLN34,220.50650 TZS
100 PLN68,441.01300 TZS
250 PLN171,102.53250 TZS
500 PLN342,205.06500 TZS
1000 PLN684,410.13000 TZS
2000 PLN1,368,820.26000 TZS
5000 PLN3,422,050.65000 TZS
10000 PLN6,844,101.30000 TZS

Shilling Tanzaniachuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PLN0.00146 TZS
5 PLN0.00731 TZS
10 PLN0.01461 TZS
20 PLN0.02922 TZS
50 PLN0.07306 TZS
100 PLN0.14611 TZS
250 PLN0.36528 TZS
500 PLN0.73056 TZS
1000 PLN1.46111 TZS
2000 PLN2.92222 TZS
5000 PLN7.30556 TZS
10000 PLN14.61112 TZS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Zloty của Ba Lan sang Shilling Tanzania, PLN sang TZS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.