Trang chủ>Đô la Bahamas sang krona Iceland, BSD sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đô la Bahamas chuộc lại krona Iceland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BSD sang ISK theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bsd currency flagBSD

đổi lấy

isk currency flag ISK

B$1.000 BSD = kr122.96000 ISK

00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đô la Bahamaschuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BSD122.96000 ISK
5 BSD614.80000 ISK
10 BSD1,229.60000 ISK
20 BSD2,459.20000 ISK
50 BSD6,148.00000 ISK
100 BSD12,296.00000 ISK
250 BSD30,740.00000 ISK
500 BSD61,480.00000 ISK
1000 BSD122,960.00000 ISK
2000 BSD245,920.00000 ISK
5000 BSD614,800.00000 ISK
10000 BSD1,229,600.00000 ISK

krona Icelandchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BSD0.00813 ISK
5 BSD0.04066 ISK
10 BSD0.08133 ISK
20 BSD0.16265 ISK
50 BSD0.40664 ISK
100 BSD0.81327 ISK
250 BSD2.03318 ISK
500 BSD4.06636 ISK
1000 BSD8.13273 ISK
2000 BSD16.26545 ISK
5000 BSD40.66363 ISK
10000 BSD81.32726 ISK

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đô la Bahamas sang krona Iceland, BSD sang ISK - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.