1000 pula botswana chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang BSD theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = B$0.06945 BSD
01:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.06945 BSD |
5 BWP | 0.34725 BSD |
10 BWP | 0.69450 BSD |
20 BWP | 1.38900 BSD |
50 BWP | 3.47250 BSD |
100 BWP | 6.94500 BSD |
250 BWP | 17.36250 BSD |
500 BWP | 34.72500 BSD |
1000 BWP | 69.45000 BSD |
2000 BWP | 138.90000 BSD |
5000 BWP | 347.25000 BSD |
10000 BWP | 694.50000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 14.39885 BSD |
5 BWP | 71.99424 BSD |
10 BWP | 143.98848 BSD |
20 BWP | 287.97696 BSD |
50 BWP | 719.94240 BSD |
100 BWP | 1,439.88481 BSD |
250 BWP | 3,599.71202 BSD |
500 BWP | 7,199.42405 BSD |
1000 BWP | 14,398.84809 BSD |
2000 BWP | 28,797.69618 BSD |
5000 BWP | 71,994.24046 BSD |
10000 BWP | 143,988.48092 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Manat của Azerbaijan
Koruna Séc chuộc lại Franc Comorian
Đồng franc Djibouti chuộc lại Manat Turkmenistan
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Dinar Kuwait
bảng Guernsey chuộc lại Ngultrum Bhutan
GBP chuộc lại đồng Việt Nam
đồng rand Nam Phi chuộc lại pataca Ma Cao
Franc Guinea chuộc lại Florin Aruba
Krona Thụy Điển chuộc lại đô la Hồng Kông
Forint Hungary chuộc lại Koruna Séc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.