1000 pula botswana chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang CVE theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = Esc6.63979 CVE
21:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 6.63979 CVE |
5 BWP | 33.19895 CVE |
10 BWP | 66.39790 CVE |
20 BWP | 132.79580 CVE |
50 BWP | 331.98950 CVE |
100 BWP | 663.97900 CVE |
250 BWP | 1,659.94750 CVE |
500 BWP | 3,319.89500 CVE |
1000 BWP | 6,639.79000 CVE |
2000 BWP | 13,279.58000 CVE |
5000 BWP | 33,198.95000 CVE |
10000 BWP | 66,397.90000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.15061 CVE |
5 BWP | 0.75304 CVE |
10 BWP | 1.50607 CVE |
20 BWP | 3.01214 CVE |
50 BWP | 7.53036 CVE |
100 BWP | 15.06072 CVE |
250 BWP | 37.65179 CVE |
500 BWP | 75.30359 CVE |
1000 BWP | 150.60717 CVE |
2000 BWP | 301.21435 CVE |
5000 BWP | 753.03586 CVE |
10000 BWP | 1,506.07173 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Dinar Algeria
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Suriname
Leu Moldova chuộc lại taka bangladesh
Đô la Đài Loan mới chuộc lại kịch Armenia
GBP chuộc lại Dinar Algeria
Đồng Peso Colombia chuộc lại đô la Hồng Kông
Krona Thụy Điển chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Ringgit Malaysia chuộc lại Metical Mozambique
bảng Guernsey chuộc lại tonga pa'anga
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.