Trang chủ>pula botswana sang peso Philippine, BWP sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 pula botswana chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BWP sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

bwp currency flagBWP

đổi lấy

php currency flag PHP

P1.000 BWP = ₱3.98288 PHP

05:29 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

pula botswanachuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BWP3.98288 PHP
5 BWP19.91440 PHP
10 BWP39.82880 PHP
20 BWP79.65760 PHP
50 BWP199.14400 PHP
100 BWP398.28800 PHP
250 BWP995.72000 PHP
500 BWP1,991.44000 PHP
1000 BWP3,982.88000 PHP
2000 BWP7,965.76000 PHP
5000 BWP19,914.40000 PHP
10000 BWP39,828.80000 PHP

peso Philippinechuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BWP0.25107 PHP
5 BWP1.25537 PHP
10 BWP2.51075 PHP
20 BWP5.02149 PHP
50 BWP12.55373 PHP
100 BWP25.10746 PHP
250 BWP62.76865 PHP
500 BWP125.53730 PHP
1000 BWP251.07460 PHP
2000 BWP502.14920 PHP
5000 BWP1,255.37300 PHP
10000 BWP2,510.74599 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

pula botswana sang peso Philippine, BWP sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.