1000 Đô la Belize chuộc lại taka bangladesh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BZD sang BDT theo tỷ giá thực tế
BZ$1.000 BZD = Tk60.80000 BDT
01:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Belizechuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 60.80000 BDT |
5 BZD | 304.00000 BDT |
10 BZD | 608.00000 BDT |
20 BZD | 1,216.00000 BDT |
50 BZD | 3,040.00000 BDT |
100 BZD | 6,080.00000 BDT |
250 BZD | 15,200.00000 BDT |
500 BZD | 30,400.00000 BDT |
1000 BZD | 60,800.00000 BDT |
2000 BZD | 121,600.00000 BDT |
5000 BZD | 304,000.00000 BDT |
10000 BZD | 608,000.00000 BDT |
taka bangladeshchuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 0.01645 BDT |
5 BZD | 0.08224 BDT |
10 BZD | 0.16447 BDT |
20 BZD | 0.32895 BDT |
50 BZD | 0.82237 BDT |
100 BZD | 1.64474 BDT |
250 BZD | 4.11184 BDT |
500 BZD | 8.22368 BDT |
1000 BZD | 16.44737 BDT |
2000 BZD | 32.89474 BDT |
5000 BZD | 82.23684 BDT |
10000 BZD | 164.47368 BDT |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại đô la New Zealand
Manat của Azerbaijan chuộc lại dirham Ma-rốc
Rupiah Indonesia chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Manat của Azerbaijan chuộc lại Manat Turkmenistan
Rupee Seychellois chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Forint Hungary chuộc lại Jersey Pound
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại GBP
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Lempira Honduras
đồng naira của Nigeria chuộc lại đô la Barbados
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.