1000 Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BAM sang MRU theo tỷ giá thực tế
KM1.000 BAM = UM23.86570 MRU
04:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovinachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 23.86570 MRU |
5 BAM | 119.32850 MRU |
10 BAM | 238.65700 MRU |
20 BAM | 477.31400 MRU |
50 BAM | 1,193.28500 MRU |
100 BAM | 2,386.57000 MRU |
250 BAM | 5,966.42500 MRU |
500 BAM | 11,932.85000 MRU |
1000 BAM | 23,865.70000 MRU |
2000 BAM | 47,731.40000 MRU |
5000 BAM | 119,328.50000 MRU |
10000 BAM | 238,657.00000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiNhãn hiệu mui trần Bosnia và HerzegovinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BAM | 0.04190 MRU |
5 BAM | 0.20951 MRU |
10 BAM | 0.41901 MRU |
20 BAM | 0.83802 MRU |
50 BAM | 2.09506 MRU |
100 BAM | 4.19011 MRU |
250 BAM | 10.47528 MRU |
500 BAM | 20.95057 MRU |
1000 BAM | 41.90114 MRU |
2000 BAM | 83.80228 MRU |
5000 BAM | 209.50569 MRU |
10000 BAM | 419.01138 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Dominica chuộc lại Đô la Suriname
Jersey Pound chuộc lại Cedi Ghana
Đô la Guyana chuộc lại Manat của Azerbaijan
Krona Thụy Điển chuộc lại Kwanza Angola
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Tenge Kazakhstan
Rupee Nepal chuộc lại Rafia Maldives
đô la jamaica chuộc lại đô la Hồng Kông
Lempira Honduras chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Koruna Séc
Ariary Madagascar chuộc lại peso Philippine
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.