1000 Đô la Belize chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BZD sang NGN theo tỷ giá thực tế
BZ$1.000 BZD = ₦753.15000 NGN
14:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Belizechuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 753.15000 NGN |
5 BZD | 3,765.75000 NGN |
10 BZD | 7,531.50000 NGN |
20 BZD | 15,063.00000 NGN |
50 BZD | 37,657.50000 NGN |
100 BZD | 75,315.00000 NGN |
250 BZD | 188,287.50000 NGN |
500 BZD | 376,575.00000 NGN |
1000 BZD | 753,150.00000 NGN |
2000 BZD | 1,506,300.00000 NGN |
5000 BZD | 3,765,750.00000 NGN |
10000 BZD | 7,531,500.00000 NGN |
đồng naira của Nigeriachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 0.00133 NGN |
5 BZD | 0.00664 NGN |
10 BZD | 0.01328 NGN |
20 BZD | 0.02656 NGN |
50 BZD | 0.06639 NGN |
100 BZD | 0.13278 NGN |
250 BZD | 0.33194 NGN |
500 BZD | 0.66388 NGN |
1000 BZD | 1.32776 NGN |
2000 BZD | 2.65551 NGN |
5000 BZD | 6.63878 NGN |
10000 BZD | 13.27757 NGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat của Azerbaijan chuộc lại Dinar Algeria
Ringgit Malaysia chuộc lại Franc Guinea
Kwanza Angola chuộc lại kịch Armenia
bảng Ai Cập chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Suriname
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Fiji chuộc lại Riel Campuchia
Dinar Algeria chuộc lại Shilling Kenya
Cedi Ghana chuộc lại Baht Thái
Peso Argentina chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.