1000 Đô la Belize chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BZD sang RSD theo tỷ giá thực tế
BZ$1.000 BZD = РСД49.99750 RSD
12:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Belizechuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 49.99750 RSD |
5 BZD | 249.98750 RSD |
10 BZD | 499.97500 RSD |
20 BZD | 999.95000 RSD |
50 BZD | 2,499.87500 RSD |
100 BZD | 4,999.75000 RSD |
250 BZD | 12,499.37500 RSD |
500 BZD | 24,998.75000 RSD |
1000 BZD | 49,997.50000 RSD |
2000 BZD | 99,995.00000 RSD |
5000 BZD | 249,987.50000 RSD |
10000 BZD | 499,975.00000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BZD | 0.02000 RSD |
5 BZD | 0.10001 RSD |
10 BZD | 0.20001 RSD |
20 BZD | 0.40002 RSD |
50 BZD | 1.00005 RSD |
100 BZD | 2.00010 RSD |
250 BZD | 5.00025 RSD |
500 BZD | 10.00050 RSD |
1000 BZD | 20.00100 RSD |
2000 BZD | 40.00200 RSD |
5000 BZD | 100.00500 RSD |
10000 BZD | 200.01000 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại dinar Jordan
dinar Jordan chuộc lại Dinar Bahrain
đô la Úc chuộc lại Dalasi, Gambia
Krone Na Uy chuộc lại Peso Argentina
Lôi Rumani chuộc lại Lempira Honduras
Cedi Ghana chuộc lại Baht Thái
Kina Papua New Guinea chuộc lại bảng Ai Cập
đô la Úc chuộc lại thắng
Georgia Lari chuộc lại Đồng Peso Colombia
đồng rupee Mauritius chuộc lại Balboa Panama
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.