1000 Đô la Canada chuộc lại Đô la Canada tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang CAD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = C$1.00000 CAD
19:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 1.00000 CAD |
5 CAD | 5.00000 CAD |
10 CAD | 10.00000 CAD |
20 CAD | 20.00000 CAD |
50 CAD | 50.00000 CAD |
100 CAD | 100.00000 CAD |
250 CAD | 250.00000 CAD |
500 CAD | 500.00000 CAD |
1000 CAD | 1,000.00000 CAD |
2000 CAD | 2,000.00000 CAD |
5000 CAD | 5,000.00000 CAD |
10000 CAD | 10,000.00000 CAD |
Đô la Canadachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 1.00000 CAD |
5 CAD | 5.00000 CAD |
10 CAD | 10.00000 CAD |
20 CAD | 20.00000 CAD |
50 CAD | 50.00000 CAD |
100 CAD | 100.00000 CAD |
250 CAD | 250.00000 CAD |
500 CAD | 500.00000 CAD |
1000 CAD | 1,000.00000 CAD |
2000 CAD | 2,000.00000 CAD |
5000 CAD | 5,000.00000 CAD |
10000 CAD | 10,000.00000 CAD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Shilling Uganda
Manat Turkmenistan chuộc lại Đô la Brunei
Manat Turkmenistan chuộc lại Lek Albania
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la Bermuda
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Somoni, Tajikistan
Shilling Tanzania chuộc lại đô la đông caribe
Peso Dominica chuộc lại bảng lebanon
Sierra Leone Leone chuộc lại Rial Oman
Peso Mexico chuộc lại đô la Hồng Kông
Somoni, Tajikistan chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.