1000 Đô la Canada chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CAD sang GYD theo tỷ giá thực tế
C$1.000 CAD = GY$152.08348 GYD
04:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Canadachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 152.08348 GYD |
5 CAD | 760.41740 GYD |
10 CAD | 1,520.83480 GYD |
20 CAD | 3,041.66960 GYD |
50 CAD | 7,604.17400 GYD |
100 CAD | 15,208.34800 GYD |
250 CAD | 38,020.87000 GYD |
500 CAD | 76,041.74000 GYD |
1000 CAD | 152,083.48000 GYD |
2000 CAD | 304,166.96000 GYD |
5000 CAD | 760,417.40000 GYD |
10000 CAD | 1,520,834.80000 GYD |
Đô la Guyanachuộc lạiĐô la CanadaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CAD | 0.00658 GYD |
5 CAD | 0.03288 GYD |
10 CAD | 0.06575 GYD |
20 CAD | 0.13151 GYD |
50 CAD | 0.32877 GYD |
100 CAD | 0.65753 GYD |
250 CAD | 1.64383 GYD |
500 CAD | 3.28767 GYD |
1000 CAD | 6.57534 GYD |
2000 CAD | 13.15067 GYD |
5000 CAD | 32.87668 GYD |
10000 CAD | 65.75336 GYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Bermuda
Rafia Maldives chuộc lại đồng dinar Serbia
Jersey Pound chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Ringgit Malaysia
Đô la Guyana chuộc lại Georgia Lari
Franc Comorian chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Namibia chuộc lại hryvnia Ukraina
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Namibia
Metical Mozambique chuộc lại Leu Moldova
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại đô la jamaica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.