1000 đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Rafia Maldives tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CHF sang MVR theo tỷ giá thực tế
SFr.1.000 CHF = MVR19.25963 MVR
00:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng franc Thụy Sĩchuộc lạiRafia MaldivesBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 19.25963 MVR |
5 CHF | 96.29815 MVR |
10 CHF | 192.59630 MVR |
20 CHF | 385.19260 MVR |
50 CHF | 962.98150 MVR |
100 CHF | 1,925.96300 MVR |
250 CHF | 4,814.90750 MVR |
500 CHF | 9,629.81500 MVR |
1000 CHF | 19,259.63000 MVR |
2000 CHF | 38,519.26000 MVR |
5000 CHF | 96,298.15000 MVR |
10000 CHF | 192,596.30000 MVR |
Rafia Maldiveschuộc lạiđồng franc Thụy SĩBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CHF | 0.05192 MVR |
5 CHF | 0.25961 MVR |
10 CHF | 0.51922 MVR |
20 CHF | 1.03844 MVR |
50 CHF | 2.59610 MVR |
100 CHF | 5.19221 MVR |
250 CHF | 12.98052 MVR |
500 CHF | 25.96104 MVR |
1000 CHF | 51.92208 MVR |
2000 CHF | 103.84415 MVR |
5000 CHF | 259.61039 MVR |
10000 CHF | 519.22077 MVR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
goude Haiti chuộc lại đồng Việt Nam
Bảng Gibraltar chuộc lại bảng thánh helena
Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng dinar Serbia
Ngultrum Bhutan chuộc lại lesotho
Tala Samoa chuộc lại Dinar Bahrain
thắng chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman
thắng chuộc lại Rupiah Indonesia
Leu Moldova chuộc lại bảng lebanon
đồng dinar Serbia chuộc lại Shilling Tanzania
đồng naira của Nigeria chuộc lại Franc CFA Tây Phi
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.