1000 Peso Chilê chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang AUD theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = A$0.00158 AUD
02:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.00158 AUD |
5 CLP | 0.00790 AUD |
10 CLP | 0.01580 AUD |
20 CLP | 0.03160 AUD |
50 CLP | 0.07900 AUD |
100 CLP | 0.15800 AUD |
250 CLP | 0.39500 AUD |
500 CLP | 0.79000 AUD |
1000 CLP | 1.58000 AUD |
2000 CLP | 3.16000 AUD |
5000 CLP | 7.90000 AUD |
10000 CLP | 15.80000 AUD |
đô la Úcchuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 632.91139 AUD |
5 CLP | 3,164.55696 AUD |
10 CLP | 6,329.11392 AUD |
20 CLP | 12,658.22785 AUD |
50 CLP | 31,645.56962 AUD |
100 CLP | 63,291.13924 AUD |
250 CLP | 158,227.84810 AUD |
500 CLP | 316,455.69620 AUD |
1000 CLP | 632,911.39241 AUD |
2000 CLP | 1,265,822.78481 AUD |
5000 CLP | 3,164,556.96203 AUD |
10000 CLP | 6,329,113.92405 AUD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kíp Lào chuộc lại Lek Albania
bảng Ai Cập chuộc lại Đồng franc Djibouti
đô la chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Balboa Panama chuộc lại Jersey Pound
Jersey Pound chuộc lại bảng lebanon
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
đô la đông caribe chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Singapore chuộc lại Đồng Peso Colombia
Lôi Rumani chuộc lại Đô la Canada
Đô la Suriname chuộc lại peso Philippine
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.