1000 Peso Chilê chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang UYU theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = $U0.04180 UYU
01:59 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.04180 UYU |
5 CLP | 0.20900 UYU |
10 CLP | 0.41800 UYU |
20 CLP | 0.83600 UYU |
50 CLP | 2.09000 UYU |
100 CLP | 4.18000 UYU |
250 CLP | 10.45000 UYU |
500 CLP | 20.90000 UYU |
1000 CLP | 41.80000 UYU |
2000 CLP | 83.60000 UYU |
5000 CLP | 209.00000 UYU |
10000 CLP | 418.00000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 23.92344 UYU |
5 CLP | 119.61722 UYU |
10 CLP | 239.23445 UYU |
20 CLP | 478.46890 UYU |
50 CLP | 1,196.17225 UYU |
100 CLP | 2,392.34450 UYU |
250 CLP | 5,980.86124 UYU |
500 CLP | 11,961.72249 UYU |
1000 CLP | 23,923.44498 UYU |
2000 CLP | 47,846.88995 UYU |
5000 CLP | 119,617.22488 UYU |
10000 CLP | 239,234.44976 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kuna Croatia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Peso Argentina chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Dinar Kuwait chuộc lại EUR
Quetzal Guatemala chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Fiji chuộc lại Lek Albania
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Metical Mozambique chuộc lại Kíp Lào
Quetzal Guatemala chuộc lại Dinar Bahrain
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Dinar Bahrain
Lempira Honduras chuộc lại Đô la Suriname
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.