Trang chủ>Đồng Peso Colombia sang người Bolivia, COP sang BOB - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại người Bolivia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ COP sang BOB theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cop currency flagCOP

đổi lấy

bob currency flag BOB

$1.000 COP = Bs0.00171 BOB

15:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng Peso Colombiachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP0.00171 BOB
5 COP0.00855 BOB
10 COP0.01710 BOB
20 COP0.03420 BOB
50 COP0.08550 BOB
100 COP0.17100 BOB
250 COP0.42750 BOB
500 COP0.85500 BOB
1000 COP1.71000 BOB
2000 COP3.42000 BOB
5000 COP8.55000 BOB
10000 COP17.10000 BOB

người Boliviachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP584.79532 BOB
5 COP2,923.97661 BOB
10 COP5,847.95322 BOB
20 COP11,695.90643 BOB
50 COP29,239.76608 BOB
100 COP58,479.53216 BOB
250 COP146,198.83041 BOB
500 COP292,397.66082 BOB
1000 COP584,795.32164 BOB
2000 COP1,169,590.64327 BOB
5000 COP2,923,976.60819 BOB
10000 COP5,847,953.21637 BOB

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng Peso Colombia sang người Bolivia, COP sang BOB - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.