Trang chủ>Đồng Peso Colombia sang Rupiah Indonesia, COP sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ COP sang IDR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cop currency flagCOP

đổi lấy

idr currency flag IDR

$1.000 COP = Rp4.05931 IDR

05:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng Peso Colombiachuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP4.05931 IDR
5 COP20.29655 IDR
10 COP40.59310 IDR
20 COP81.18620 IDR
50 COP202.96550 IDR
100 COP405.93100 IDR
250 COP1,014.82750 IDR
500 COP2,029.65500 IDR
1000 COP4,059.31000 IDR
2000 COP8,118.62000 IDR
5000 COP20,296.55000 IDR
10000 COP40,593.10000 IDR

Rupiah Indonesiachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 COP0.24635 IDR
5 COP1.23174 IDR
10 COP2.46347 IDR
20 COP4.92695 IDR
50 COP12.31736 IDR
100 COP24.63473 IDR
250 COP61.58682 IDR
500 COP123.17364 IDR
1000 COP246.34729 IDR
2000 COP492.69457 IDR
5000 COP1,231.73643 IDR
10000 COP2,463.47286 IDR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng Peso Colombia sang Rupiah Indonesia, COP sang IDR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.