1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang KWD theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = ك0.00008 KWD
14:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.00008 KWD |
5 COP | 0.00040 KWD |
10 COP | 0.00080 KWD |
20 COP | 0.00160 KWD |
50 COP | 0.00400 KWD |
100 COP | 0.00800 KWD |
250 COP | 0.02000 KWD |
500 COP | 0.04000 KWD |
1000 COP | 0.08000 KWD |
2000 COP | 0.16000 KWD |
5000 COP | 0.40000 KWD |
10000 COP | 0.80000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 12,500.00000 KWD |
5 COP | 62,500.00000 KWD |
10 COP | 125,000.00000 KWD |
20 COP | 250,000.00000 KWD |
50 COP | 625,000.00000 KWD |
100 COP | 1,250,000.00000 KWD |
250 COP | 3,125,000.00000 KWD |
500 COP | 6,250,000.00000 KWD |
1000 COP | 12,500,000.00000 KWD |
2000 COP | 25,000,000.00000 KWD |
5000 COP | 62,500,000.00000 KWD |
10000 COP | 125,000,000.00000 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tenge Kazakhstan chuộc lại Đô la Liberia
đồng Việt Nam chuộc lại Baht Thái
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Zloty của Ba Lan
krona Iceland chuộc lại Vatu Vanuatu
Ngultrum Bhutan chuộc lại Rafia Maldives
Koruna Séc chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Krone Na Uy chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
Peso Mexico chuộc lại Rupiah Indonesia
bảng thánh helena chuộc lại đồng rand Nam Phi
dirham Ma-rốc chuộc lại Đại tá Costa Rica
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.